I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Nhân Dân 115 (địa chỉ: số 527 đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh).
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
- Họ tên: Trương Tú Quỳnh Chức vụ: nhân viên
- Số điện thoại: (028).38.650.615 (phòng VT-TTBYT)
- Địa chỉ email: phongvtttbyt115@gmail.com
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
Nhận trực tiếp tại địa chỉ:
- Phòng Vật tư - Trang thiết bị y tế, Bệnh viện Nhân Dân 115;
- Địa chỉ: số 818, đường Sư Vạn Hạnh, phường 12, quận 10, TPHCM (Khu Chẩn đoán và điều trị kỹ thuật cao);
- Lưu ý: Bản gốc các báo giá phải để vào túi hồ sơ, có niêm phong, bên ngoài ghi rõ “BÁO GIÁ DỊCH VỤ SỬA CHỮA, BẢO DƯỠNG, KIỂM ĐỊNH, HIỆU CHUẨN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LẦN 32/2024”. Khi vào nộp báo giá, đề nghị đại diện của các nhà cung cấp dịch vụ tại Việt Nam phải gặp trực tiếp người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá nêu trên để ký xác nhận thời gian đã nộp hồ sơ.
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08 giờ ngày 24 tháng 9 năm 2024 đến trước 17 giờ ngày 03 tháng 10 năm 2024;
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày 03 tháng 10 năm 2024;
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
1. Danh mục các dịch vụ kèm mô tả dịch vụ, số lượng, đơn vị tính, địa điểm thực hiện dịch vụ và dự kiến ngày hoàn thành dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm định, hiệu chuẩn trang thiết bị y tế lần 32/2024:
- Theo danh mục đính kèm;
2. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng: Bệnh viện sẽ tạm ứng, thanh toán cho các nhà cung cấp dịch vụ tại Việt Nam bằng chuyển khoản, sau 90 ngày, kể từ ngày công ty cung cấp đầy đủ các chứng từ hợp lệ đã được quy định;
STT |
Danh mục dịch vụ |
Mô tả dịch vụ (*) |
Số lượng
|
Đơn vị tính |
Địa điểm thực hiện dịch vụ |
Dự kiến ngày hoàn thành dịch vụ |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
KIỂM ĐỊNH CÁC THIẾT BỊ X QUANG |
||||||
1 |
Máy X-Quang (tổng hợp, kỹ thuật số) Carestream, Siemens, IDC Model: QS-50, QS500, 11107444, X-1600 Cross, QS-550, QG-40-3. Seri: QS500-19R-0301 (19A1953), QS500-20R-0304 (19J1505), 10872, CPD7857L10 (8K1900), QS550-19R-1127 (19L039), QG403-20R-03057 (19J1497). Hãng: Carestream, Siemens, IDC |
Kiểm định thiết bị phát tia X dùng trong chẩn đoán |
6 |
Máy |
BVND 115 |
10/2024 |
2 |
Máy chụp cắt lớp vi tính (CT-128, CT540) Model: 08098027 / 8402062, Optima CT540 Seri: 96597/ 651432276, 540TA1800011YC Hãng: Siemens, GE |
Kiểm định thiết bị phát tia X dùng trong chẩn đoán |
2 |
Máy |
BVND 115 |
10/2024 |
3 |
Máy chụp mạch máu (xóa nền DSA GE Innova, DSA Siemens Artis Zee) Model: INNOVA 3100-IQ, 10094135 Seri: 603653BU7 (187739G18), 138327 Hãng: GE, Siemens |
Kiểm định thiết bị phát tia X dùng trong chẩn đoán |
2 |
Máy |
BVND 115 |
10/2024 |
4 |
Máy XQ C-arm Ziehm (tán sỏi) Model: Ziehm 8000 Seri:
GF-181-0.5/1.5-125-60 / Hãng: Ziehm Imaging |
Kiểm định thiết bị phát tia X dùng trong chẩn đoán |
1 |
Máy |
BVND 115 |
10/2024 |
5 |
Máy C-ARM (Shimadzu, Ziehm Imaging) Model: WHI-200, ziehm 8000 Seri: 0161B29005 (4E0005), 82283 Hãng: Shimadzu, Ziehm Imaging |
Kiểm định thiết bị phát tia X dùng trong chẩn đoán |
2 |
Máy |
BVND 115 |
10/2024 |
KIỂM XẠ PHÒNG ĐẶT MÁY X QUANG |
||||||
1 |
Phòng máy XQ Carestream: QS-50/QS500-19R-0301 |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng A.003, BVND115 (Khu A) |
10/2024 |
2 |
Phòng máy đo loãng xương Hologic, Explorer/ 91305 |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng A.004, BVND115 (Khu A) |
10/2024
|
3 |
Phòng máy CT-128 |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng A.005, BVND115 (Khu A) |
10/2024 |
4 |
Phòng máy XQ tổng hợp Carestream (QS-500/ QS500-20R-0304, QRAD/ QRAD-20R-03056) |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
2 |
Phòng |
Phòng A.030, A.031, BVND115 (Khu A) |
10/2024 |
5 |
Phòng máy chụp mạch máu DSA GE Innova |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng P.A033, BVND115 (Khu A) |
10/2024
|
6 |
Phòng máy chụp mạch máu DSA Siemens Artis Zee |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng P.A033, BVND115 (Khu A) |
10/2024 |
7 |
Phòng máy X quang di động Phillips |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng Cấp cứu - BVND115 |
10/2024 |
8 |
Phòng máy X Quang KTS Quantum |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng Cấp cứu - BVND115 |
10/2024
|
9 |
Phòng máy XQ (di động KTS Siemens, kỹ thuật số IDC) |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
2 |
Phòng |
Khu B - BVND115 |
10/2024 |
10 |
Phòng máy tán sỏi XQ C-Arm Ziehm 8000, GF-181-0.5 |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Khu B - BVND115 |
10/2024 |
11 |
Phòng máy XQ KTS Carestream |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng E.210, BVND115 (Khu E) |
10/2024
|
12 |
Phòng máy X Quang tổng hợp IDC |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng E.304, BVND115 (Khu E) |
10/2024 |
13 |
Phòng máy XQ răng CS8100/ GJIA494 |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng E.304, BVND115 (Khu E) |
10/2024 |
14 |
Phòng máy XQ
tổng hợp |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng F.104, BVND115 (Khu KTC) |
10/2024
|
15 |
Phòng máy CT Optima CT540 |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
1 |
Phòng |
Phòng F.107, BVND115 (Khu KTC) |
10/2024 |
16 |
Máy C-ARM (Shimadzu, Ziehm Imaging) |
Kiểm xạ phòng chứa thiết bị phát tia X |
2 |
Phòng |
Phòng PM.9A, PM.9B BVND115 (GMHS) |
10/2024 |