Đề nghị Quý nhà cung cấp gửi file word/excel và bản scan báo giá có đóng dấu theo mẫu đính kèm đến email phonghcqtbvnd115@gmail.com và gửi bản giấy có đóng dấu về Phòng Hành chính quản trị, Bệnh viện Nhân dân 115.
Hồ sơ gửi kèm theo báo giá bao gồm các tài liệu sau:
1. Bảng gốc bảng báo giá (có chữ ký, đóng dấu của đại diện hợp pháp theo mẫu báo giá từ website (sau khi nhà cung cấp thông tin báo giá trên website).
2. Các tài liệu kỹ thuật liên quan khác (nếu có).
3. Hợp đồng trúng thầu còn hiệu lực (nếu có) trong đó phải có các nội dung tương tự của dịch vụ mời báo giá.
Nơi nhận báo giá:
- Địa điểm: Bệnh viện Nhân dân 115
- Địa chỉ: số 818, đường Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, TP.HCM (Khu Chẩn đoán và điều trị kỹ thuật cao)
- Điện thoại liên hệ: 028.38626963 (Phòng Hành chính quản trị)
- Thời gian nhận báo giá: từ ngày …… /……./2024 đến 16:00 ngày ……/……/2024
Danh mục:
STT |
Danh mục dịch vụ |
Yêu cầu dịch vụ |
Đơn vị tính |
Khối lượng |
Đơn giá/tháng |
Ghi chú |
1 |
Bảo trì thang máy A1, nhà sản xuất: Công ty Á Châu, mã hiệu: ACP-1350KG-CO-60-6 /1903(L3), tải trọng: 1350 kg, điểm dừng: 06 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
2 |
Bảo trì thang máy A2, nhà sản xuất: Công ty Á Châu, mã hiệu: ACP 1350KG-CO-60-6 STOP(duplex) /1903(L4), tải trọng: 1350 kg, điểm dừng: 06 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
3 |
Bảo trì thang máy A3, nhà sản xuất: Tây Ban Nha, mã hiệu: ORONA/1903(L1), tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 06 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
4 |
Bảo trì thang máy A4, nhà sản xuất: Công ty LDTM FUJI mã hiệu: FJ - B1600 - CO60 - 6/6/027986-FA, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 06 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
5 |
Bảo trì thang máy A5, nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV chế tạo máy Maxder, mã hiệu: EFF-1600KG-6CO-60MM/19022020, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 06 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
6 |
Bảo trì thang máy A6, mã hiệu: EFF-1600-6CO-60MM/E6-20022020, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 06 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
7 |
Bảo trì thang máy A7,nhà sản xuất: Tây Ban Nha, mã hiệu: ORONA, tải trọng: 1000 kg, điểm dừng: 02 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
8 |
Bảo trì thang máy A8, nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV chế tạo máy Maxder, mã hiệu: EMM-750KG-6CO-60MM/18082020, tải trọng: 750 kg, điểm dừng: 06 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
9 |
Bảo trì thang máy B1, mã hiệu: AC B1500-CO60-2/2, tải trọng: 1500 kg, điểm dừng: 02 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
10 |
Bảo trì thang máy C1, mã hiệu: F6NE0071/F6NE0071, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 03 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
11 |
Bảo trì thang máy C2, mã hiệu: F6NE0072/F6NE0072, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 03 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
12 |
Bảo trì thang máy E1, mã hiệu: FJLD - B1600 - SO - 60 - 5/5 (B1)/FEV/389-13-1-1, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 05 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
13 |
Bảo trì thang máy E2, mã hiệu: FJLD - B1600 - SO - 60 - 5/5 (B2)/FEV/389-13-1-2, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 05 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
14 |
Bảo trì thang máy F1, mã hiệu: EMM-825KG-12CO-60M/M/PL1 10092019, tải trọng: 825 kg, điểm dừng: 12 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
15 |
Bảo trì thang máy F2, mã hiệu: EMM-825KG-12CO-60M/M/PL2 11092019, tải trọng: 825 kg, điểm dừng: 12 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
16 |
Bảo trì thang máy F3, mã hiệu: EMM-825KG-12CO-60M/M/PL3 12092019, tải trọng: 825 kg, điểm dừng: 12 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
17 |
Bảo trì thang máy F4, mã hiệu: EMM-1600KG-12SO-60M/M/PL4 13092019, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 12 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
18 |
Bảo trì thang máy F5, mã hiệu: ESF-1600KG-13SO-60M/M/PL5 14092019, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 13 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
19 |
Bảo trì thang máy F6, mã hiệu: ESF-1600KG-13SO-60M/M/PL6 15092019, tải trọng: 1600 kg, điểm dừng: 13 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
20 |
Bảo trì thang máy F7, mã hiệu: EMM-750KG-10CO-60M/M/PL7 1609201, tải trọng: 750 kg, điểm dừng: 10 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
21 |
Bảo trì thang máy F8, mã hiệu: EMM-450KG-10CO-60M/M/PL8 17092019, tải trọng: 450 kg, điểm dừng: 10 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
22 |
Bảo trì thang máy F9, nhà sản xuất: Công ty Thang máy Lincoln, mã hiệu: MITSUBISHI-NT-2019/1-Lincoln, tải trọng: 1000 kg, điểm dừng: 2 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
23 |
Bảo trì thang máy F10, nhà sản xuất: Công ty Thang máy Lincoln, mã hiệu: MITSUBISHI-NT-2019/2-Lincoln, tải trọng: 1000 kg, điểm dừng: 2 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
24 |
Bảo trì thang máy F11, mã hiệu: MITSUBISHI.NT/2019/3-Lincoln, tải trọng: 100 kg, điểm dừng: 6 |
- Bảo trì định kỳ 01 lần/tháng |
Tháng |
12 |
|
|
VUI LÒNG XEM TẠI ĐÂY VĂN BẢN THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ
BỆNH VIỆN NHÂN DÂN 115