Năng lượng 580 kcal, chất đạm: 20g, chất béo: 9g, tinh bột: 105 g
Cơm: 2 chén lưng
Cá hú kho: 1 khứa (cá hú: 60g)
Đậu bắp luột: 1/3 chén (đậu bắp: 50g)
Canh bí: 1 chén (bí: 150g)
Buổi |
Thực Đơn |
Thực phẩm |
W |
E |
Đạm |
Béo |
Glucid |
Na |
(g) |
(kcal) |
(g) |
(g) |
(g) |
(mg) |
|||
Sáng 6h-7h |
Bánh canh |
Bánh canh |
120 |
168 |
4.5 |
- |
39 |
- |
Cà rốt |
20 |
8 |
0 |
- |
2 |
10 |
||
Thịt nạc xay |
15 |
21 |
2.9 |
1.1 |
0.0 |
6 |
||
Trưa |
Thịt kho tiêu |
Thịt nạc |
70 |
97 |
13 |
5 |
- |
28 |
Cải ngọt xào |
Cải ngọt |
100 |
15 |
2 |
- |
2 |
29 |
|
10g30 |
Canh mồng tơi -mướp |
Mồng tơi |
30 |
5 |
0 |
- |
1 |
0 |
-11h30 |
Mướp |
40 |
6 |
1 |
- |
1 |
15 |
|
|
Thịt nạc xay |
5 |
7 |
1 |
0 |
- |
2 |
|
|
Cơm trắng |
Gạo |
150 |
516 |
12 |
2 |
114 |
8 |
Xế: 2h |
Nước cam vắt |
Cam (250mg) |
200 (Đường 15g) |
93 |
2.3 |
0 |
21 |
0 |
Chiều |
Cá lóc kho tiêu |
Cá lóc |
80 |
78 |
14.6 |
2.2 |
- |
- |
4h-5h |
Su xào |
Su Su |
100 |
18 |
1 |
- |
4 |
- |
|
|
Cà rốt |
10 |
4 |
0 |
- |
1 |
5 |
|
Canh cải cúc |
Cải cúc |
80 |
11 |
1 |
- |
2 |
26 |
|
|
Thịt nạc xay |
10 |
14 |
2 |
1 |
- |
4 |
|
Cơm trắng |
Gạo |
150 |
516 |
12 |
2 |
114 |
8 |
Tối 20-21h |
Bột |
Enaz (1 gói) |
25 (Đường 10g) |
104 |
5.0 |
3.0 |
1.5 |
57 |
Thực phẩm |
Đường |
45 |
180 |
- |
- |
45 |
0 |
|
Bổ sung |
Dầu |
13 |
90 |
- |
15 |
- |
- |
|
|
Muối |
3 |
- |
- |
- |
- |
1.140 |
|
Giá trị dinh dưỡng khẩu phần |
|
1.740 |
55.1 |
22.1 |
329 |
1.280 |
||
|
Tỉ lệ (%) |
12.9 |
11.4 |
75.6 |
|
Nguyên tắc:
Chế độ ăn giàu chất đạm, ưu tiên chất đạm có giá trị sinh học cao như thịt, cá, trứng, sữa.
Hạn chế chất béo, nên dùng chất béo chuỗi trung bình(MCT).
Hạn chế muối, nước. Nhu cầu muối hằng ngày khoảng 3 gam.
Tăng cường rau quả, trái cây để bổ sung vi tamin và khoáng chất
Không uống rượu bia.